Có 2 kết quả:
免役 miễn dịch • 免疫 miễn dịch
Từ điển trích dẫn
1. Khỏi phải làm lao dịch.
2. Miễn trừ binh dịch.
2. Miễn trừ binh dịch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khỏi phải làm việc nặng cho quốc gia ( chẳng hạn không phải đi lính ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0